Có 2 kết quả:
接口模块 jiē kǒu mó kuài ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ • 接口模塊 jiē kǒu mó kuài ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
jiē kǒu mó kuài ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interface module
Bình luận 0
jiē kǒu mó kuài ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ ㄇㄛˊ ㄎㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interface module
Bình luận 0